Hotline: 0903.880.938 |  0337.811.611 | 0903.962.945 | 0336.474.468
Chiller
Chiller Giải Nhiệt Gió 1
Mã sản phẩm : ALPHA - 060F
- Model: ALPHA - 060F
- Kiểu máy nén: Xoắn ốc bán kín 4 máy nén
- Công suất lạnh: 175.8kW
- Công suất tiêu thụ: 53.6kw
- Môi chất lanh: R-22
- Kích thước: 2200mm x 2200mm x 2250mm
- Trọng lượng: 1800Kg
Nguyên lý hoạt động Thông số kỹ thuật Catalogue Bản vẽ

Máy làm lạnh nước gió giải nhiệt ALPHA - 060F, Công suất làm lạnh: 175.8kW,Công suất tiêu thụ: 53.6kw; Máy nén xoắn ốc kiểu kín 4 máy nén công suất ra 11.2x4kw, công suất ra 12.2x4kw. ALPHA - 060F sử dụng môi chất lạnh R-22 khối lượng nạp 9x4kg

- Model: ALPHA  - 060F
- Kiểu máy nén: Xoắn ốc bán kín 4 máy nén
- Công suất lạnh: 175.8kW
- Công suất tiêu thụ: 53.6kw
- Môi chất lanh: R-22
- Kích thước: 2200mm x 2200mm x 2250mm
- Trọng lượng: 1800Kg

Ghi chú:

1. Công suất lạnh của bảng quy cách này căn cứ theo nhiệt độ chênh lệch của nước lạnh vào và nước lạnh ra 12/7oC, nhiệt độ bên ngoài 35oC DB, 24oC WB trạng thái kiểm tra hệ số ≈ 0.0001 m²C/W
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
 
Hạng mục Model 040T 050F 060F
Nguồn điện (Power supply   3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 109.9 146.5 175.8
kcal/h 94,500 126,000 151,200
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 34.0 45.2 53.6
Dòng điện vận hành 380V A 60.1 79.9 94.7
Dòng điện khởi động 380V A 200 227 270
Kiểm soát công suất % 0,50,100

Máy nén

Compresor

Kiểu   Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
Số lượng   3 4 4
Chế độ khởi động   Khởi động trực tiếp theo trình tự  (Sequential starting)
Vòng tua máy R.p.m 2950
Công suất ra kW 9.3x3 9.3x4 9.3x4
Công suất vào kW 10.2x3 10.2x4 10.2x4
Điện trở sưởi dầu W 62x3 62x4 62x4
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS
Số lượng nạp L 4.1x3 4.1x4 4.1x4

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg 6.0x3 7.5x4 9.0x4
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi Loại   Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
Đường kính ống B PT3" PT3" PT3"
Lưu lượng nước lạnh m3/h 18.9 25.2 30.24
Tổn thất áp M 4.5 4.5 5.0

Quạt

Fan

Hướng thổi ra   Dạng thổi trên (Above blowing type)
Loại   Dạng hướng trục (Propeller type)
Công suấtx S.lg kW 0.59 x3 0.59x4 0.59x4
Công suất vào kW 1.1 x3 1.1x4 1.1x4
Lưu lượng gió m3/min 750 1000 1000
Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

Kích thước

Dimensions

A mm 3000 2200 2200
B mm 1000 2200 2200
C mm 2100 2250 2250
D mm 915/950/915 900 900
E mm 970 2170 2170
Trọng lượng thực kg 1000 1600 1800
Trọng lượng hoạt động kg 1100 1720 1950
Sản phẩm khác
- Model: ALPHA -015S - Kiểu máy nén: Xoắn ốc kiểu kín 1 máy nén - Công suất ...
1000
5 5
5

- Model: ALPHA-30D - Kiểu máy nén: Máy nén xoắn ốc - kiểu kín 2 máy nén - ...
1000
5 5
5

- Model: ALPHA-25D - Kiểu máy nén: Máy nén xoắn ốc kiểu kín - 2 máy nén - ...
1000
5 5
5