Hotline: 0903.880.938 |  0337.811.611 | 0903.962.945 | 0336.474.468
Tin tức - sự kiện
Cách lựa chọn giá thể vi sinh dạng bánh xe phù hợp với từng loại nước thải: sinh hoạt, công nghiệp, thủy sản

1. Giá thể vi sinh dạng bánh xe là gì?

Giá thể vi sinh dạng bánh xe là vật liệu nhựa HDPE hoặc PP chuyên dụng, được thiết kế hình bánh xe với các vách ngăn dạng khe hở nhằm tăng diện tích bám dính vi sinh. Khi hoạt động trong môi trường hiếu khí hoặc thiếu khí, giá thể chuyển động liên tục giúp tạo điều kiện tối ưu để vi sinh phát triển thành màng sinh học, từ đó phân hủy BOD, COD, Amoni, Nitơ tổng và các chất hữu cơ.

Ưu điểm nổi bật:

Diện tích bề mặt tiếp xúc lên đến 600 – 900 m²/m³

Không tắc nghẽn, không cần vệ sinh

Thích hợp cho hệ thống nâng cấp công suất mà không cần mở rộng diện tích

Tiết kiệm 30 – 50% năng lượng sục khí

2. Vì sao cần lựa chọn đúng giá thể vi sinh cho từng loại nước thải?

Mỗi ngành sử dụng nguồn nước thải có đặc điểm khác nhau về:

Hàm lượng BOD, COD, Amoni

Tải trọng hữu cơ (kgBOD/m³.ngày)

Đặc tính sinh học của vi khuẩn

Khả năng chịu độc chất và kim loại nặng

Nếu chọn sai loại giá thể, hệ thống sẽ hoạt động kém hiệu quả, màng vi sinh không bám tốt, dễ bong tróc hoặc chết hàng loạt.

3. Phân loại nước thải và lựa chọn giá thể phù hợp

🔷 3.1. Nước thải sinh hoạt

Đặc điểm:

BOD: 200 – 400 mg/L

COD: 400 – 600 mg/L

Tỷ lệ BOD/COD cao → dễ phân hủy sinh học

Giải pháp đề xuất:

Loại giá thể: MBBR dạng bánh xe 25mm hoặc 30mm

Tỷ lệ đổ đầy: 40 – 50% thể tích bể

Ưu điểm: diện tích bám dính lớn, tăng hiệu suất trong thời gian ngắn

Lý do phù hợp: nước thải sinh hoạt có tải lượng hữu cơ ổn định → vi sinh dễ phát triển, không cần loại chịu tải sốc cao.

🔷 3.2. Nước thải công nghiệp

Đặc điểm:

Tải trọng hữu cơ cao, dao động lớn

Có thể chứa hóa chất, kim loại nặng, chất ức chế vi sinh

Nhiều ngành như dệt nhuộm, chế biến mủ cao su, giấy, mía đường có hàm lượng COD > 2000 mg/L

Giải pháp đề xuất:

Loại giá thể: MBBR dạng bánh xe kích thước 30mm – 50mm, mật độ lớn (trên 900 m²/m³)

Tỷ lệ đổ đầy: 50 – 60% thể tích bể

Ưu tiên loại có độ bền hóa học cao và khả năng tự làm sạch mạnh

Lý do: diện tích bề mặt lớn giúp tăng sinh khối vi sinh, chịu được tải trọng hữu cơ cao và sự biến động liên tục của nồng độ ô nhiễm.

🔷 3.3. Nước thải thủy sản

Đặc điểm:

BOD, Nito, Photpho rất cao

Dễ phát sinh mùi, chứa protein và chất béo

Vi sinh dễ bị sốc khi thay đổi nhiệt độ hoặc nồng độ muối

Giải pháp đề xuất:

Loại giá thể: MBBR dạng bánh xe 25mm có diện tích bề mặt ≥ 800 m²/m³

Tỷ lệ đổ đầy: 50 – 55%

Cơ chế: Phát triển song song vi sinh Nitrat hóa và vi sinh khử Nitrat

Lý do: giá thể phải tối ưu cho quá trình Nitrat hóa – khử Nitrat để xử lý amoni, NH4, tổng N và mùi tanh đặc trưng của ngành thủy sản.

4. Bảng lựa chọn nhanh theo loại nước thải

Loại nước thải

Kích thước giá thể

Diện tích bề mặt (m²/m³)

Tỷ lệ đổ đầy

Ghi chú kỹ thuật

Sinh hoạt

25 – 30 mm

500 – 700

40 – 50%

Dễ sinh vi sinh, ổn định

Công nghiệp

30 – 50 mm

700 – 900

50 – 60%

Chịu tải sốc, chịu hóa chất

Thủy sản

25 mm

800 – 900

50 – 55%

Ưu tiên xử lý Nito, Photpho

5. Những sai lầm phổ biến khi lựa chọn giá thể vi sinh

Chọn loại giá thể rẻ nhưng diện tích bám dính thấp
Không tính mật độ đổ đầy phù hợp
Dùng chung một loại cho tất cả các loại nước thải
Không kiểm tra khả năng chịu tải sốc vi sinh

6. Kết luận – Giải pháp tối ưu

Nước thải sinh hoạt → chọn giá thể diện tích trung bình, mật độ vừa đủ
Nước thải công nghiệp → ưu tiên loại chịu tải sốc, diện tích tiếp xúc lớn
Nước thải thủy sản → chọn loại tối ưu cho quá trình Nitrat hóa – khử Nitrat

Lựa chọn đúng giá thể vi sinh dạng bánh xe không chỉ giúp hệ thống xử lý đạt QCVN mà còn giảm chi phí vận hành, kéo dài tuổi thọ công trình và tối ưu năng lượng.

Công ty TNHH Tháp Giải Nhiệt Công Nghiệp Alpha Việt Nam

Văn phòng: 149 đường số 14 - KDC Phong Phú 4 - Lovera Park, xã Bình Hưng, Tp.HCM

Hotline: 0903.880.938 |  0337.811.611 | 0903.962.945 | 0336.474.468

Website: www.coolingtower.vn

Email: alphavina@coolingtower.vn

Các bài viết khác