1. Giá thể vi sinh dạng bánh xe là gì?
Giá thể vi sinh dạng bánh xe là vật liệu nhựa HDPE hoặc PP chuyên dụng, được thiết kế hình bánh xe với các vách ngăn dạng khe hở nhằm tăng diện tích bám dính vi sinh. Khi hoạt động trong môi trường hiếu khí hoặc thiếu khí, giá thể chuyển động liên tục giúp tạo điều kiện tối ưu để vi sinh phát triển thành màng sinh học, từ đó phân hủy BOD, COD, Amoni, Nitơ tổng và các chất hữu cơ.
Ưu điểm nổi bật:
Diện tích bề mặt tiếp xúc lên đến 600 – 900 m²/m³
Không tắc nghẽn, không cần vệ sinh
Thích hợp cho hệ thống nâng cấp công suất mà không cần mở rộng diện tích
Tiết kiệm 30 – 50% năng lượng sục khí
2. Vì sao cần lựa chọn đúng giá thể vi sinh cho từng loại nước thải?
Mỗi ngành sử dụng nguồn nước thải có đặc điểm khác nhau về:
Hàm lượng BOD, COD, Amoni
Tải trọng hữu cơ (kgBOD/m³.ngày)
Đặc tính sinh học của vi khuẩn
Khả năng chịu độc chất và kim loại nặng
➡ Nếu chọn sai loại giá thể, hệ thống sẽ hoạt động kém hiệu quả, màng vi sinh không bám tốt, dễ bong tróc hoặc chết hàng loạt.
3. Phân loại nước thải và lựa chọn giá thể phù hợp
🔷 3.1. Nước thải sinh hoạt
Đặc điểm:
BOD: 200 – 400 mg/L
COD: 400 – 600 mg/L
Tỷ lệ BOD/COD cao → dễ phân hủy sinh học
Giải pháp đề xuất:
Loại giá thể: MBBR dạng bánh xe 25mm hoặc 30mm
Tỷ lệ đổ đầy: 40 – 50% thể tích bể
Ưu điểm: diện tích bám dính lớn, tăng hiệu suất trong thời gian ngắn
Lý do phù hợp: nước thải sinh hoạt có tải lượng hữu cơ ổn định → vi sinh dễ phát triển, không cần loại chịu tải sốc cao.
🔷 3.2. Nước thải công nghiệp
Đặc điểm:
Tải trọng hữu cơ cao, dao động lớn
Có thể chứa hóa chất, kim loại nặng, chất ức chế vi sinh
Nhiều ngành như dệt nhuộm, chế biến mủ cao su, giấy, mía đường có hàm lượng COD > 2000 mg/L
Giải pháp đề xuất:
Loại giá thể: MBBR dạng bánh xe kích thước 30mm – 50mm, mật độ lớn (trên 900 m²/m³)
Tỷ lệ đổ đầy: 50 – 60% thể tích bể
Ưu tiên loại có độ bền hóa học cao và khả năng tự làm sạch mạnh
Lý do: diện tích bề mặt lớn giúp tăng sinh khối vi sinh, chịu được tải trọng hữu cơ cao và sự biến động liên tục của nồng độ ô nhiễm.
🔷 3.3. Nước thải thủy sản
Đặc điểm:
BOD, Nito, Photpho rất cao
Dễ phát sinh mùi, chứa protein và chất béo
Vi sinh dễ bị sốc khi thay đổi nhiệt độ hoặc nồng độ muối
Giải pháp đề xuất:
Loại giá thể: MBBR dạng bánh xe 25mm có diện tích bề mặt ≥ 800 m²/m³
Tỷ lệ đổ đầy: 50 – 55%
Cơ chế: Phát triển song song vi sinh Nitrat hóa và vi sinh khử Nitrat
Lý do: giá thể phải tối ưu cho quá trình Nitrat hóa – khử Nitrat để xử lý amoni, NH4, tổng N và mùi tanh đặc trưng của ngành thủy sản.
4. Bảng lựa chọn nhanh theo loại nước thải
Loại nước thải |
Kích thước giá thể |
Diện tích bề mặt (m²/m³) |
Tỷ lệ đổ đầy |
Ghi chú kỹ thuật |
Sinh hoạt |
25 – 30 mm |
500 – 700 |
40 – 50% |
Dễ sinh vi sinh, ổn định |
Công nghiệp |
30 – 50 mm |
700 – 900 |
50 – 60% |
Chịu tải sốc, chịu hóa chất |
Thủy sản |
25 mm |
800 – 900 |
50 – 55% |
Ưu tiên xử lý Nito, Photpho |
5. Những sai lầm phổ biến khi lựa chọn giá thể vi sinh
❌ Chọn loại giá thể rẻ nhưng diện tích bám dính thấp
❌ Không tính mật độ đổ đầy phù hợp
❌ Dùng chung một loại cho tất cả các loại nước thải
❌ Không kiểm tra khả năng chịu tải sốc vi sinh
6. Kết luận – Giải pháp tối ưu
✅ Nước thải sinh hoạt → chọn giá thể diện tích trung bình, mật độ vừa đủ
✅ Nước thải công nghiệp → ưu tiên loại chịu tải sốc, diện tích tiếp xúc lớn
✅ Nước thải thủy sản → chọn loại tối ưu cho quá trình Nitrat hóa – khử Nitrat
Lựa chọn đúng giá thể vi sinh dạng bánh xe không chỉ giúp hệ thống xử lý đạt QCVN mà còn giảm chi phí vận hành, kéo dài tuổi thọ công trình và tối ưu năng lượng.
Công ty TNHH Tháp Giải Nhiệt Công Nghiệp Alpha Việt Nam
Văn phòng: 149 đường số 14 - KDC Phong Phú 4 - Lovera Park, xã Bình Hưng, Tp.HCM
Hotline: 0903.880.938 | 0337.811.611 | 0903.962.945 | 0336.474.468
Website: www.coolingtower.vn
Email: alphavina@coolingtower.vn